Có 2 kết quả:
吊民伐罪 diào mín fá zuì ㄉㄧㄠˋ ㄇㄧㄣˊ ㄈㄚˊ ㄗㄨㄟˋ • 弔民伐罪 diào mín fá zuì ㄉㄧㄠˋ ㄇㄧㄣˊ ㄈㄚˊ ㄗㄨㄟˋ
diào mín fá zuì ㄉㄧㄠˋ ㄇㄧㄣˊ ㄈㄚˊ ㄗㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to console the people and punish the tyrant
Bình luận 0
diào mín fá zuì ㄉㄧㄠˋ ㄇㄧㄣˊ ㄈㄚˊ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to console the people and punish the tyrant
Bình luận 0